• 初めての方は - 是非無料体験レッスンへ

    初めての方は - 是非無料体験レッスンへ

    「どんなレッスンなんだろう?今の自分のレベルを知りたい!ネイティブの教師の教え方は自分に合うかどうか不安」。

    「イージーベトナム語」ではそんなあなたのために「30分無料体験レッスン」を受け付けています。入学前に是非体験してください!

ベトナム語実力テスト:レッスン11~レッスン13 : 命令形

問題1(名詞文の命令形):「……」に適当なことばを選んでください。

 

  1. A: Cho tôi……………………………………………………………………………………..

   B: Số điện thoại của cô ấy là 0987578432

  1. A: ………………….cái túi

   B: Túi màu hồng hay màu đen ạ ?

   A: Cho tôi cái túi này.

   B: Vâng

  1. A: Cho tôi………………………………………………………………………………………

   B: Không đủ ạ. 2 cái có được không ạ?

  1. A: ………………………..2 bát phở gà.

   B: Không có ……………. Anh ăn phở bò nhé.

  1. A: Anh mua bao nhiêu cái

   B:………………………………………………………………………………………………..

問題2(動詞分の命令形):「……」に適当なことばを選んでください。

 

  1. Tôi không kịp nghe. Xin chị………………………………………………………………
  2. A: Cho tôi gặp giám đốc

  B : Giám đốc đang họp(会議している)ạ. Xin ………một chút

  1. Tôi không kịp nghe. …………làm ơn …………………………………………………..
  2. Xin anh gọi taxi cho tôi

→……………………………………………………………………………………………………..(違う言い方)

  1. Anh làm ơn gọi bác sĩ

→……………………………………………………………………………………………………..(違う言い方)

  1. Xin mời anh vào phòng

→……………………………………………………………………………………………………..(違う言い方)

  1. Em làm ơn nói chậm lại một chút

→……………………………………………………………………………………………………..(違う言い方)

  1. Bạn làm ơn viết tên ở đây

→……………………………………………………………………………………………………..(違う言い方)

  1. A: Chị mua áo dài màu đỏ hay màu trắng ?

  B: Cho tôi………………………………………………………………………………………..

  1. A: Chị mua loại toa hay loại nhỏ

  B: Cho tôi………………………………………………………………………………………..

  1. A: Anh có cần hóa đơn không ạ?

    B: Vâng, cho tôi…………………………………………………………………………….

  1. A: ………………………………………………………………………………………………..

B: Vâng, anh gọi món gì ạ?

ネイテイブ教師とオンライン・ベトナム語を勉強したかったら、是非、イージーベトナム語を選んでください。

申し込み>>>

Tags: , , ,

2 thoughts on “ベトナム語実力テスト:レッスン11~レッスン13 : 命令形”

  1. あい says:

    先生、最近テストが多いです(笑)。

    1. はい。テストをやってみてください。

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Wordpress Social Share Plugin powered by Ultimatelysocial