• 初めての方は - 是非無料体験レッスンへ

    初めての方は - 是非無料体験レッスンへ

    「どんなレッスンなんだろう?今の自分のレベルを知りたい!ネイティブの教師の教え方は自分に合うかどうか不安」。

    「イージーベトナム語」ではそんなあなたのために「30分無料体験レッスン」を受け付けています。入学前に是非体験してください!

ベトナム語の単語-時間を表す言葉:Trạng ngữ chỉ thời gian

 

  1. 先週: Tuần trước

   週:Tuần

   先、前:trước

例文:Tuần trước tôi đã mua cái này

先週、これを買いました

 

  1. 今週: Tuần này

  週: Tuần

  今:bây giờ

  ✖今週:Tuần bây giờ

 〇今週:Tuần này (決まったことです)

例文:Tuần này tôi rất bận

      今週、大変忙しいです。

 

  1. 来週: Tuần sau

 週: Tuần

 次、後: Sau

例文:Tuần sau tôi sẽ đi công tác

     来週、出張へ行きます。   

 

  1. 先月: Tháng trước

 月:Tháng

 先、前:trước

例文:Tháng trước tôi đã đi du lịch

      先月旅行に行きました。

 

  1. 今月: Tháng này

  月: Tháng

  今:bây giờ

  ✖今月:Tháng bây giờ

 〇今月:Tháng này

例文:Tháng này tôi nghỉ

      今月、休みです。

 

  1. 来月: Tháng sau

 月: Tháng

 次、後: Sau

例文:Tháng sau tôi sẽ về quê

   来月田舎に帰ります。

 

  1. 去年: Năm trước/Năm ngoái

 年:năm

  先、前:trước

例文:Tôi đã không tham dự kì thi năm ngoái

  去年の試験に出ませんでした。

 

  1. 今年: Năm nay

  年:năm

 今:bây giờ

  ✖今年:Năm bây giờ

〇今年: Năm nay

例文:Mùa xuân năm nay thời tiết đẹp

 今年の春は天気がいいです。

 

  1. 来年: Năm sau

  年:năm

次、後: Sau

例文:Năm sau tôi định sẽ mua nhà

 来年、家を買う予定です。

ベトナム語のビデオをもっと見たかったら、ここにクリックしてください。

クリック>>>

質の高いベトナム語オンライン講座を提供しています。

ネイテイブ教師とオンライン・ベトナム語を勉強したかったら、是非、イージーベトナム語を選んでください。

申し込み>>>

Tags: , , , , , , ,

2 thoughts on “ベトナム語の単語-時間を表す言葉:Trạng ngữ chỉ thời gian”

  1. あきこ says:

    未来にはseを使うのですね。今週のtuan nayは、理屈でなくて、丸覚えですね。勉強になりました。

    1. はい。ベトナム語の勉強を頑張ってください!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Wordpress Social Share Plugin powered by Ultimatelysocial